Có 2 kết quả:
罚款 fá kuǎn ㄈㄚˊ ㄎㄨㄢˇ • 罰款 fá kuǎn ㄈㄚˊ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fine
(2) penalty
(3) fine (monetary)
(2) penalty
(3) fine (monetary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fine
(2) penalty
(3) fine (monetary)
(2) penalty
(3) fine (monetary)
Bình luận 0