Có 2 kết quả:

罚款 fá kuǎn ㄈㄚˊ ㄎㄨㄢˇ罰款 fá kuǎn ㄈㄚˊ ㄎㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fine
(2) penalty
(3) fine (monetary)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fine
(2) penalty
(3) fine (monetary)

Bình luận 0